1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ox-fence

ox-fence

/"ɔksfens/ (oxer) /"ɔksə/
Danh từ
  • hàng rào quây bò

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận