Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ox-eyed
ox-eyed
/"ɔksaid/
Tính từ
có mắt to, có mắt như mắt bò
Thảo luận
Thảo luận