1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ owner-occupier

owner-occupier

Danh từ
  • chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở
Kinh tế
  • chủ chiếm hữu
  • nghiệp chủ chiếm hữu
  • người chủ hộ sở hữu
  • người ở trong nhà mình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận