1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ owlishly

owlishly

Phó từ
  • như cú, giống cú
  • nghiêm nghị, cáo gắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận