1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ovum

ovum

/"ouvəm/
Danh từ
  • trứng
Xây dựng
  • có dạng trứng
Y học
  • noãn (tế bào trứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận