1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ovulate

ovulate

Nội động từ
  • rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận