1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ovolo

ovolo

/"ouvəlou/
Danh từ
Xây dựng
  • dầm cong lên
  • thanh lồi
  • trục thứ tư
  • vòng hình trứng thuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận