Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ovogonium
ovogonium
Danh từ
số nhiều ovogonia
ổ noãn; nguyên bào trứng
Thảo luận
Thảo luận