1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ovipositor

ovipositor

/,ouvi"pɔzitə/
Danh từ
Kinh tế
  • cơ quan đẻ trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận