Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oviposit
oviposit
/,ouvi"pɔzit/
Nội động từ
đẻ trứng (sau bọ)
Kinh tế
đẻ trứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận