Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overwrought
overwrought
/"ouvə"rɔ:t/
Tính từ
phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
cuống cuồng, cuống quít
gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ
Thảo luận
Thảo luận