1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwrought

overwrought

/"ouvə"rɔ:t/
Tính từ
  • phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
  • cuống cuồng, cuống quít
  • gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận