Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overwrote
overwrote
/"ouvə"rait/
Nội động từ
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá (cũng to overwrite oneself)
viết dài quá
viết đè lên, viết lên
Thảo luận
Thảo luận