1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwrite

overwrite

/"ouvə"rait/
Nội động từ
  • làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá (cũng to overwrite oneself)
  • viết dài quá
  • viết đè lên, viết lên
Kỹ thuật
  • ghi chồng
  • ghi đè
Toán - Tin
  • ghi đè, ghi chồng
Xây dựng
  • viết qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận