overwrite
/"ouvə"rait/
Nội động từ
- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá (cũng to overwrite oneself)
- viết dài quá
- viết đè lên, viết lên
Kỹ thuật
- ghi chồng
- ghi đè
Toán - Tin
- ghi đè, ghi chồng
Xây dựng
- viết qua
Chủ đề liên quan
Thảo luận