1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overworn

overworn

/"ouvə"weə/
Động từ
  • mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận