1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwinter

overwinter

/,ouvə"wintə/
Nội động từ
  • ở qua mùa dông, qua đông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận