1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwhelmingly

overwhelmingly

Phó từ
  • tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
  • áp đảo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận