Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overwhelming
overwhelming
/,ouvə"welmiɳ/
Tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming
majoprity:
đa số trội hơn, đa số át hẳn
Thảo luận
Thảo luận