1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwhelming

overwhelming

/,ouvə"welmiɳ/
Tính từ
  • tràn ngập
  • quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
    • overwhelming majoprity:

      đa số trội hơn, đa số át hẳn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận