Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overweening
overweening
/,ouvə"wi:niɳ/
Tính từ
quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
Thảo luận
Thảo luận