1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwalk

overwalk

/"ouvə"wɔ:k/
Động từ
  • đi bộ nhiều quá (cũng to overwalk oneself)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận