Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overwalk
overwalk
/"ouvə"wɔ:k/
Động từ
đi bộ nhiều quá (cũng to overwalk oneself)
Thảo luận
Thảo luận