1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overvoltage crowbar

overvoltage crowbar

Điện lạnh
  • thanh nhảy quá điện áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận