1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overvalue

overvalue

/"ouvə"vælju:/
Động từ
  • đánh giá quá cao
Kinh tế
  • đánh giá quá cao (so với giá trị thực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận