1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overturn

overturn

/"ouvətə:n/
Danh từ
  • sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə"tə:n]
Động từ
  • lật đổ, lật nhào, đạp đổ
Nội động từ
  • đổ, đổ nhào
Kỹ thuật
  • làm đảo
  • làm lật
  • lật
  • lật đổ
  • sự lật đổ
Cơ khí - Công trình
  • đảo lật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận