1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overtrade

overtrade

/,ouvə"treid/
Nội động từ
  • buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ
Kinh tế
  • đầu cơ quá khả năng
  • kinh doanh vượt quá khả năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận