Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overtrade
overtrade
/,ouvə"treid/
Nội động từ
buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ
Kinh tế
đầu cơ quá khả năng
kinh doanh vượt quá khả năng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận