Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overtoiled
overtoiled
/"ouvə"tɔild/
Tính từ
phải làm việc quá sức
Thảo luận
Thảo luận