1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overthrow

overthrow

/"ouvəθrou/
Danh từ
  • sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
  • sự đánh bại hoàn toàn
Động từ
  • lật đổ, phá đổ, đạp đổ
  • đánh bại hoàn toàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận