Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overthrew
overthrew
/"ouvəθrou/
Danh từ
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
sự đánh bại hoàn toàn
Động từ
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
đánh bại hoàn toàn
Thảo luận
Thảo luận