1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overswollen

overswollen

/"ouvə"swoulən/
Tính từ
  • phình ra quá, phồng quá, sưng quá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận