Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overswollen
overswollen
/"ouvə"swoulən/
Tính từ
phình ra quá, phồng quá, sưng quá
Thảo luận
Thảo luận