1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversupply

oversupply

/"ouvəsə"plai/
Danh từ
  • sự cung cấp quá mức
Động từ
  • cung cấp quá mức
Kinh tế
  • cung cấp quá nhiều
  • cung cấp quá thừa
  • cung ứng quá số lượng
  • cung vượt cầu
  • sự cung cấp quá nhiều
  • sự thặng dư
Kỹ thuật
  • nạp quá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận