Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversupply
oversupply
/"ouvəsə"plai/
Danh từ
sự cung cấp quá mức
Động từ
cung cấp quá mức
Kinh tế
cung cấp quá nhiều
cung cấp quá thừa
cung ứng quá số lượng
cung vượt cầu
sự cung cấp quá nhiều
sự thặng dư
Kỹ thuật
nạp quá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận