1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversubscribe

oversubscribe

/"ouvəsəb"skraib/
Động từ
  • đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)
Kinh tế
  • đăng ký phát hành nhiều hơn số cổ phần hiện có
  • đặt mua vượt mức (cổ phiếu, trái khoán)
  • nhận mua quá nhiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận