oversubscribe
/"ouvəsəb"skraib/
Động từ
- đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)
Kinh tế
- đăng ký phát hành nhiều hơn số cổ phần hiện có
- đặt mua vượt mức (cổ phiếu, trái khoán)
- nhận mua quá nhiều
Chủ đề liên quan
Thảo luận