1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstuffed

overstuffed

/"ouvə"stʌf/
Tính từ
  • quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
  • bọc quá nhiều (ghế...)
  • phệ bụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận