Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overstuffed
overstuffed
/"ouvə"stʌf/
Tính từ
quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
bọc quá nhiều (ghế...)
phệ bụng
Thảo luận
Thảo luận