Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overstrung
overstrung
/"ouvə"strʌɳ/
Tính từ
quá căng thẳng (thần kinh...)
chéo nhau (dây đàn)
Thảo luận
Thảo luận