1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstrung

overstrung

/"ouvə"strʌɳ/
Tính từ
  • quá căng thẳng (thần kinh...)
  • chéo nhau (dây đàn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận