1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstrike

overstrike

  • đánh chồng, in chồng
Toán - Tin
  • đánh chồng
  • đánh chồng, in chồng
  • in chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận