1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstride

overstride

/"ouvə"straid/
Động từ
  • vượt, hơn, trội hơn
  • đứng giạng háng lên, cưỡi
  • khống chế, áp đảo
  • bước qua
  • bước dài bước hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận