Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overstretch
overstretch
/"ouvə"stretʃ/
Động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua
Thảo luận
Thảo luận