1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstretch

overstretch

/"ouvə"stretʃ/
Động từ
  • kéo quá căng, giương quá căng (cung)
  • bắc qua, căng qua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận