1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstrain

overstrain

/"ouvəstrein/
Danh từ
  • tình trạng quá căng
  • sự bị bắt làm quá sức
  • sự gắng quá sức["ouvə"strein]
Động từ
  • kéo căng quá (sợi dây)
  • bắt làm quá sức
Nội động từ
  • gắng quá sức
Xây dựng
  • biến dạng quá lớn
  • sự quá ứng suất
Y học
  • gắng sức quá mức
Toán - Tin
  • sự căng quá mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận