1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstock

overstock

/"ouvə"stɔk/
Danh từ
  • sự tích trữ quá nhiều
  • lượng tích trữ quá nhiều
Động từ
  • tích trữ quá nhiều
Kinh tế
  • cung cấp quá nhiều, trữ hàng quá nhiều
  • số hàng trữ quá nhiều
  • sự dồi dào hàng hóa
  • tràn ngập thị trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận