1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstay

overstay

/"ouvə"stei/
Động từ
  • ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
Kinh tế
  • giữ hàng quá lâu làm mất cơ hội tốt (để bán)
  • khách ngụ gia hạn
  • người ngụ tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận