1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstatement

overstatement

/"ouvə"steitmənt/
Danh từ
  • lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
  • sự cường điệu
Kinh tế
  • đánh giá quá cao
  • lời nói phóng đại
  • phát biểu phóng đại
  • sự khoa trương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận