Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overstatement
overstatement
/"ouvə"steitmənt/
Danh từ
lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
sự cường điệu
Kinh tế
đánh giá quá cao
lời nói phóng đại
phát biểu phóng đại
sự khoa trương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận