1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstaid

overstaid

/"ouvə"stei/
Động từ
  • ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận