Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overstaffed
overstaffed
Tính từ
số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty )
Thảo luận
Thảo luận