1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overstaffed

overstaffed

Tính từ
  • số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận