1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overspill

overspill

/"ouvəspil/
Danh từ
  • lượng tràn ra
  • số dân thừa
Kinh tế
  • số dân thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận