1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overspend

overspend

/"ouvə"spend/
Động từ
  • tiêu quá khả năng mình (cũng to overspend oneself)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận