Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversold
oversold
/"ouvə"sel/
Động từ
bản vượt số dự trữ
Anh - Mỹ
bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
Anh - Mỹ
quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
Anh - Mỹ
đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
Kinh tế
bán nhiều (hơn mua)
bán nhiều hơn mua
bán quá mức
giảm giá
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận