1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overslept

overslept

/"ouvə"sli:p/
Động từ
  • ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận