Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overslaugh
overslaugh
/"ouvəslɔ:/
Danh từ
quân sự
sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)
Động từ
Anh - Mỹ
quân sự
đề bạt (ai) tước người khác
Chủ đề liên quan
Quân sự
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận