Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversized
oversized
/"ouvəvəsaiz/
Danh từ
vật ngoại khổ
vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)
Tính từ
quá khổ, ngoại khổ
trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)
Kỹ thuật
quá khổ
Xây dựng
không hợp quy cách
quá cỡ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận