1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversize

oversize

/"ouvəvəsaiz/
Danh từ
  • vật ngoại khổ
  • vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)
Tính từ
  • quá khổ, ngoại khổ
  • trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)
Kỹ thuật
  • có kích thước lớn
  • kích thước vượt chuẩn
  • làm quá cỡ
  • ngoại cỡ
  • quá cỡ
  • quá khổ
  • sự quá cỡ
Xây dựng
  • gabarit lớn
  • khổ lớn
  • quá cỡ tiêu chuẩn
  • sản phẩm hạt to
  • sản phẩm trên sàng
Cơ khí - Công trình
  • quá kích thước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận