Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversight
oversight
/"ouvəsaid/
Danh từ
sự quên sót; điều lầm lỗi
sự bỏ đi
sự giám sát, sự giám thị
Kinh tế
sai sót
sự giám sát
sự giám thị
sự sơ suất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận