1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversight

oversight

/"ouvəsaid/
Danh từ
  • sự quên sót; điều lầm lỗi
  • sự bỏ đi
  • sự giám sát, sự giám thị
Kinh tế
  • sai sót
  • sự giám sát
  • sự giám thị
  • sự sơ suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận