Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overside
overside
/"ouvə"said/
Tính từ
về một mạn
tàu
ở mặt bên kia (đĩa hát...)["ouvəsaid]
Danh từ
mặt bên kia (đĩa hát)
Kinh tế
cặp theo mạn tàu
từ mạn tàu
Chủ đề liên quan
Tàu
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận