1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overside

overside

/"ouvə"said/
Tính từ
  • về một mạn tàu
  • ở mặt bên kia (đĩa hát...)["ouvəsaid]
Danh từ
  • mặt bên kia (đĩa hát)
Kinh tế
  • cặp theo mạn tàu
  • từ mạn tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận