Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overshone
overshone
/"ouvə"ʃain/
Động từ
sáng hơn
lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn
giỏi hơn, trội hơn
Thảo luận
Thảo luận